1461 lines
		
	
	
		
			46 KiB
		
	
	
	
		
			Plaintext
		
	
	
	
	
	
			
		
		
	
	
			1461 lines
		
	
	
		
			46 KiB
		
	
	
	
		
			Plaintext
		
	
	
	
	
	
| # Vietnamese Translation for GStreamer.
 | |
| # Bản dịch tiếng Việt dành cho GStreamer.
 | |
| # Copyright © 2016 Free Software Foundation, Inc.
 | |
| # This file is distributed under the same license as the gstreamer package.
 | |
| # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2010.
 | |
| # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014, 2015, 2016, 2017.
 | |
| #
 | |
| msgid ""
 | |
| msgstr ""
 | |
| "Project-Id-Version: gstreamer 1.12.0\n"
 | |
| "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
 | |
| "POT-Creation-Date: 2023-01-11 15:40+0000\n"
 | |
| "PO-Revision-Date: 2017-05-05 06:45+0700\n"
 | |
| "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
 | |
| "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
 | |
| "Language: vi\n"
 | |
| "MIME-Version: 1.0\n"
 | |
| "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
 | |
| "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
 | |
| "X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n"
 | |
| "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
 | |
| "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
 | |
| "X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
 | |
| 
 | |
| msgid "Print the GStreamer version"
 | |
| msgstr "Hiển thị phiên bản của GStreamer"
 | |
| 
 | |
| msgid "Make all warnings fatal"
 | |
| msgstr "Đặt mọi cảnh báo là nghiêm trọng"
 | |
| 
 | |
| msgid "Print available debug categories and exit"
 | |
| msgstr "Hiển thị tất cả các loại gỡ lỗi sẵn có rồi thoát"
 | |
| 
 | |
| msgid ""
 | |
| "Default debug level from 1 (only error) to 9 (anything) or 0 for no output"
 | |
| msgstr ""
 | |
| "Mức gỡ lỗi mặc định từ 1 (chỉ lỗi) đến 9 (mọi thứ) hay 0 (không xuất gì)"
 | |
| 
 | |
| msgid "LEVEL"
 | |
| msgstr "MỨC"
 | |
| 
 | |
| msgid ""
 | |
| "Comma-separated list of category_name:level pairs to set specific levels for "
 | |
| "the individual categories. Example: GST_AUTOPLUG:5,GST_ELEMENT_*:3"
 | |
| msgstr ""
 | |
| "Danh sách định giới bằng dấu phẩy của đôi “tên_loại:cấp” để đặt cấp rõ ràng "
 | |
| "cho mỗi loại. Thí dụ: GST_AUTOPLUG:5,GST_ELEMENT_*:3"
 | |
| 
 | |
| msgid "LIST"
 | |
| msgstr "DANH_SÁCH"
 | |
| 
 | |
| msgid "Disable colored debugging output"
 | |
| msgstr "Tắt xuất dữ liệu gỡ lỗi với màu"
 | |
| 
 | |
| msgid ""
 | |
| "Changes coloring mode of the debug log. Possible modes: off, on, disable, "
 | |
| "auto, unix"
 | |
| msgstr ""
 | |
| "Đổi chế độ màu của nhật ký gỡ lỗi. Các chế độ có thể là: off, on, disable, "
 | |
| "auto, unix"
 | |
| 
 | |
| msgid "Disable debugging"
 | |
| msgstr "Tắt gỡ lỗi"
 | |
| 
 | |
| msgid "Enable verbose plugin loading diagnostics"
 | |
| msgstr "Bật chẩn đoán chi tiết việc nạp phần bổ sung"
 | |
| 
 | |
| msgid "Colon-separated paths containing plugins"
 | |
| msgstr "Các đường dẫn định giới bằng dấu hai chấm mà chứa phần bổ sung"
 | |
| 
 | |
| msgid "PATHS"
 | |
| msgstr "ĐƯỜNG_DẪN"
 | |
| 
 | |
| msgid ""
 | |
| "Comma-separated list of plugins to preload in addition to the list stored in "
 | |
| "environment variable GST_PLUGIN_PATH"
 | |
| msgstr ""
 | |
| "Danh sách định giới bằng dấu phẩy chứa các phần bổ sung cần nạp trước, thêm "
 | |
| "vào danh sách được cất giữ trong biến môi trường GST_PLUGIN_PATH"
 | |
| 
 | |
| msgid "PLUGINS"
 | |
| msgstr "PHẦN_BỔ_SUNG"
 | |
| 
 | |
| msgid "Disable trapping of segmentation faults during plugin loading"
 | |
| msgstr "Tắt chức năng bắt lỗi phân đoạn trong khi nạp phần bổ sung"
 | |
| 
 | |
| msgid "Disable updating the registry"
 | |
| msgstr "Tắt khả năng cập nhật bộ đăng ký"
 | |
| 
 | |
| msgid "Disable spawning a helper process while scanning the registry"
 | |
| msgstr ""
 | |
| "Tắt khả năng tạo và thực hiện tiến trình bổ trợ trong khi quét bộ đăng ký"
 | |
| 
 | |
| msgid "GStreamer Options"
 | |
| msgstr "Tùy chọn GStreamer"
 | |
| 
 | |
| msgid "Show GStreamer Options"
 | |
| msgstr "Hiện Tùy chọn GStreamer"
 | |
| 
 | |
| #, c-format
 | |
| msgid "Unknown option"
 | |
| msgstr "Tùy chọn lạ"
 | |
| 
 | |
| msgid "GStreamer encountered a general core library error."
 | |
| msgstr "Trình GStreamer mới gặp một lỗi thư viện lõi chung."
 | |
| 
 | |
| msgid ""
 | |
| "GStreamer developers were too lazy to assign an error code to this error."
 | |
| msgstr ""
 | |
| "Những nhà phát triển GStreamer đã quá lười mà chưa gán mã lỗi cho lỗi này."
 | |
| 
 | |
| msgid "Internal GStreamer error: code not implemented."
 | |
| msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: chưa viết mã cho chức năng này."
 | |
| 
 | |
| msgid ""
 | |
| "GStreamer error: state change failed and some element failed to post a "
 | |
| "proper error message with the reason for the failure."
 | |
| msgstr ""
 | |
| "Lỗi GStreamer: không thay đổi được tình trạng, và một phần tử nào đó không "
 | |
| "gửi được thông điệp lỗi đúng chứa lý do của lỗi này."
 | |
| 
 | |
| msgid "Internal GStreamer error: pad problem."
 | |
| msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề đệm."
 | |
| 
 | |
| msgid "Internal GStreamer error: thread problem."
 | |
| msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề về tuyến trình."
 | |
| 
 | |
| msgid "GStreamer error: negotiation problem."
 | |
| msgstr "Lỗi GStreamer: vấn đề thỏa thuận."
 | |
| 
 | |
| msgid "Internal GStreamer error: event problem."
 | |
| msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề sự kiện."
 | |
| 
 | |
| msgid "Internal GStreamer error: seek problem."
 | |
| msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề di chuyển vị trí đọc."
 | |
| 
 | |
| msgid "Internal GStreamer error: caps problem."
 | |
| msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề caps."
 | |
| 
 | |
| msgid "Internal GStreamer error: tag problem."
 | |
| msgstr "Lỗi nội bộ GStreamer: vấn đề thẻ."
 | |
| 
 | |
| msgid "Your GStreamer installation is missing a plug-in."
 | |
| msgstr "Bản cài đặt GStreamer của bạn còn thiếu một bổ sung."
 | |
| 
 | |
| msgid "GStreamer error: clock problem."
 | |
| msgstr "Lỗi GStreamer: vấn đề đồng hồ."
 | |
| 
 | |
| msgid ""
 | |
| "This application is trying to use GStreamer functionality that has been "
 | |
| "disabled."
 | |
| msgstr "Ứng dụng này đang thử sử dụng chức năng GStreamer bị tắt."
 | |
| 
 | |
| msgid "GStreamer encountered a general supporting library error."
 | |
| msgstr "Trình GStreamer mới gặp một lỗi thư viện hỗ trợ chung."
 | |
| 
 | |
| msgid "Could not initialize supporting library."
 | |
| msgstr "Không thể khởi động thư viện hỗ trợ."
 | |
| 
 | |
| msgid "Could not close supporting library."
 | |
| msgstr "Không thể đóng thư viện hỗ trợ."
 | |
| 
 | |
| msgid "Could not configure supporting library."
 | |
| msgstr "Không thể cấu hình thư viện hỗ trợ."
 | |
| 
 | |
| msgid "Encoding error."
 | |
| msgstr "Lỗi giải mã."
 | |
| 
 | |
| msgid "GStreamer encountered a general resource error."
 | |
| msgstr "Trình GStreamer mới gặp một lỗi tài nguyên chung."
 | |
| 
 | |
| msgid "Resource not found."
 | |
| msgstr "Không tìm thấy tài nguyên."
 | |
| 
 | |
| msgid "Resource busy or not available."
 | |
| msgstr "Tài nguyên đang bận hay chưa sẵn sàng."
 | |
| 
 | |
| msgid "Could not open resource for reading."
 | |
| msgstr "Không thể mở tài nguyên để đọc."
 | |
| 
 | |
| msgid "Could not open resource for writing."
 | |
| msgstr "Không thể mở tài nguyên để ghi."
 | |
| 
 | |
| msgid "Could not open resource for reading and writing."
 | |
| msgstr "Không thể mở tài nguyên để đọc và ghi."
 | |
| 
 | |
| msgid "Could not close resource."
 | |
| msgstr "Không thể đóng tài nguyên."
 | |
| 
 | |
| msgid "Could not read from resource."
 | |
| msgstr "Không thể đọc từ tài nguyên."
 | |
| 
 | |
| msgid "Could not write to resource."
 | |
| msgstr "Không thể ghi vào tài nguyên."
 | |
| 
 | |
| msgid "Could not perform seek on resource."
 | |
| msgstr "Không thể thi hành việc di chuyển vị trí đọc trên tài nguyên."
 | |
| 
 | |
| msgid "Could not synchronize on resource."
 | |
| msgstr "Không thể đồng bộ trên tài nguyên."
 | |
| 
 | |
| msgid "Could not get/set settings from/on resource."
 | |
| msgstr "Không thể lấy/đặt cài đặt từ/trên tài nguyên."
 | |
| 
 | |
| msgid "No space left on the resource."
 | |
| msgstr "Không còn không gian trống trên tài nguyên đó."
 | |
| 
 | |
| msgid "Not authorized to access resource."
 | |
| msgstr "Không đủ thẩm quyền truy cập trên tài nguyên."
 | |
| 
 | |
| msgid "GStreamer encountered a general stream error."
 | |
| msgstr "Trình GStreamer mới gặp một lỗi luồng chung."
 | |
| 
 | |
| msgid "Element doesn't implement handling of this stream. Please file a bug."
 | |
| msgstr "phần tử không thi hành khả năng quản lý luồng này. Hãy thông báo lỗi."
 | |
| 
 | |
| msgid "Could not determine type of stream."
 | |
| msgstr "Không thể quyết định kiểu luồng dữ liệu."
 | |
| 
 | |
| msgid "The stream is of a different type than handled by this element."
 | |
| msgstr "Luồng dữ liệu đó khác kiểu với luồng mà phần tử này xử lý được."
 | |
| 
 | |
| msgid "There is no codec present that can handle the stream's type."
 | |
| msgstr ""
 | |
| "Hiện thời không có phần mã hóa/giải mã (codec) xử lý được luồng kiểu đó."
 | |
| 
 | |
| msgid "Could not decode stream."
 | |
| msgstr "Không thể giải mã luồng dữ liệu."
 | |
| 
 | |
| msgid "Could not encode stream."
 | |
| msgstr "Không thể mã hóa luồng dữ liệu."
 | |
| 
 | |
| msgid "Could not demultiplex stream."
 | |
| msgstr "Không thể tách kênh luồng dữ liệu."
 | |
| 
 | |
| msgid "Could not multiplex stream."
 | |
| msgstr "Không thể phối hợp luồng để truyền thông qua một kênh riêng lẻ."
 | |
| 
 | |
| msgid "The stream is in the wrong format."
 | |
| msgstr "Luồng dữ liệu có định dạng sai."
 | |
| 
 | |
| msgid "The stream is encrypted and decryption is not supported."
 | |
| msgstr "Luồng dữ liệu bị mã hóa và không hỗ trợ chức năng giải mã."
 | |
| 
 | |
| msgid ""
 | |
| "The stream is encrypted and can't be decrypted because no suitable key has "
 | |
| "been supplied."
 | |
| msgstr ""
 | |
| "Luồng dữ liệu bị mã hóa và không thể giải mã vì chưa cung cấp khóa thích hợp."
 | |
| 
 | |
| #, c-format
 | |
| msgid "No error message for domain %s."
 | |
| msgstr "Không có thông điệp lỗi cho miền %s."
 | |
| 
 | |
| #, c-format
 | |
| msgid "No standard error message for domain %s and code %d."
 | |
| msgstr "Không có thông điệp chuẩn cho miền %s và mã %d."
 | |
| 
 | |
| msgid "Selected clock cannot be used in pipeline."
 | |
| msgstr "Đồng hồ đã chọn không thể dùng trong đường ống."
 | |
| 
 | |
| #, c-format
 | |
| msgid "Error writing registry cache to %s: %s"
 | |
| msgstr "Lỗi ghi đăng ký bộ nhớ tạm vào %s: %s"
 | |
| 
 | |
| msgid "title"
 | |
| msgstr "tựa đề"
 | |
| 
 | |
| msgid "commonly used title"
 | |
| msgstr "tựa đề thường dùng"
 | |
| 
 | |
| msgid "title sortname"
 | |
| msgstr "tên sắp"
 | |
| 
 | |
| msgid "commonly used title for sorting purposes"
 | |
| msgstr "thường dùng cho mục đích sắp xếp"
 | |
| 
 | |
| msgid "artist"
 | |
| msgstr "nghệ sĩ"
 | |
| 
 | |
| msgid "person(s) responsible for the recording"
 | |
| msgstr "người thu nhạc này"
 | |
| 
 | |
| msgid "artist sortname"
 | |
| msgstr "tên nghệ sĩ dạng viết tắt"
 | |
| 
 | |
| msgid "person(s) responsible for the recording for sorting purposes"
 | |
| msgstr "(các) người chịu trách nhiệm về bản thu, cho mục đích sắp xếp"
 | |
| 
 | |
| msgid "album"
 | |
| msgstr "tập nhạc"
 | |
| 
 | |
| msgid "album containing this data"
 | |
| msgstr "tập nhạc chứa dữ liệu này"
 | |
| 
 | |
| msgid "album sortname"
 | |
| msgstr "tên sắp xếp tập nhạc"
 | |
| 
 | |
| msgid "album containing this data for sorting purposes"
 | |
| msgstr "tập nhạc chứa dữ liệu này, cho mục đích sắp xếp"
 | |
| 
 | |
| msgid "album artist"
 | |
| msgstr "nghệ sĩ tập"
 | |
| 
 | |
| msgid "The artist of the entire album, as it should be displayed"
 | |
| msgstr "Nghệ sĩ của toàn bộ tập nhạc, như hiển thị đúng"
 | |
| 
 | |
| msgid "album artist sortname"
 | |
| msgstr "tên sắp nghệ sĩ tập nhạc"
 | |
| 
 | |
| msgid "The artist of the entire album, as it should be sorted"
 | |
| msgstr "Nghệ sĩ của toàn bộ tập nhạc, theo thứ tự đúng"
 | |
| 
 | |
| msgid "date"
 | |
| msgstr "ngày"
 | |
| 
 | |
| msgid "date the data was created (as a GDate structure)"
 | |
| msgstr "ngày tạo dữ liệu này (dạng cấu trúc GDate)"
 | |
| 
 | |
| msgid "datetime"
 | |
| msgstr "ngày-giờ"
 | |
| 
 | |
| msgid "date and time the data was created (as a GstDateTime structure)"
 | |
| msgstr "ngày và giờ mà dữ liệu được tạo (dạng cấu trúc GstDateTime)"
 | |
| 
 | |
| msgid "genre"
 | |
| msgstr "thể loại"
 | |
| 
 | |
| msgid "genre this data belongs to"
 | |
| msgstr "thể loại của dữ liệu này"
 | |
| 
 | |
| msgid "comment"
 | |
| msgstr "ghi chú"
 | |
| 
 | |
| msgid "free text commenting the data"
 | |
| msgstr "ý kiến của bạn về nhạc này"
 | |
| 
 | |
| msgid "extended comment"
 | |
| msgstr "ghi chú kéo dài"
 | |
| 
 | |
| msgid "free text commenting the data in key=value or key[en]=comment form"
 | |
| msgstr ""
 | |
| "văn bản tự do đặt ghi chú về dữ liệu dưới dạng key=value (khóa=giá trị) hay "
 | |
| "key[en]=comment (khóa[en]=ghi chú)"
 | |
| 
 | |
| msgid "track number"
 | |
| msgstr "số rãnh"
 | |
| 
 | |
| msgid "track number inside a collection"
 | |
| msgstr "số thứ tự rãnh ở trong bộ sưu tập"
 | |
| 
 | |
| msgid "track count"
 | |
| msgstr "số lượng rãnh"
 | |
| 
 | |
| msgid "count of tracks inside collection this track belongs to"
 | |
| msgstr "số đếm rãnh ở trong bộ sưu tập"
 | |
| 
 | |
| msgid "disc number"
 | |
| msgstr "số đĩa"
 | |
| 
 | |
| msgid "disc number inside a collection"
 | |
| msgstr "số thứ tự đĩa ở trong bộ sưu tập"
 | |
| 
 | |
| msgid "disc count"
 | |
| msgstr "số đĩa"
 | |
| 
 | |
| msgid "count of discs inside collection this disc belongs to"
 | |
| msgstr "số lượng đĩa ở trong bộ sưu tập"
 | |
| 
 | |
| msgid "location"
 | |
| msgstr "địa điểm"
 | |
| 
 | |
| msgid ""
 | |
| "Origin of media as a URI (location, where the original of the file or stream "
 | |
| "is hosted)"
 | |
| msgstr ""
 | |
| "Nguồn của nhạc/phim dưới dạng một địa chỉ URI (địa chỉ gốc của tập tin hay "
 | |
| "luồng)"
 | |
| 
 | |
| msgid "homepage"
 | |
| msgstr "trang chủ"
 | |
| 
 | |
| msgid "Homepage for this media (i.e. artist or movie homepage)"
 | |
| msgstr "Trang chủ của nghệ sĩ hay phim"
 | |
| 
 | |
| msgid "description"
 | |
| msgstr "mô tả"
 | |
| 
 | |
| msgid "short text describing the content of the data"
 | |
| msgstr "bài tóm tắt diễn tả nội dung của dữ liệu này"
 | |
| 
 | |
| msgid "version"
 | |
| msgstr "phiên bản"
 | |
| 
 | |
| msgid "version of this data"
 | |
| msgstr "phiên bản của dữ liệu này"
 | |
| 
 | |
| msgid "ISRC"
 | |
| msgstr "ISRC"
 | |
| 
 | |
| msgid "International Standard Recording Code - see http://www.ifpi.org/isrc/"
 | |
| msgstr ""
 | |
| "Luật thu âm Tiêu chuẩn Quốc tế (International Standard Recording Code) — xem "
 | |
| "<http://www.ifpi.org/isrc/>"
 | |
| 
 | |
| msgid "organization"
 | |
| msgstr "tổ chức"
 | |
| 
 | |
| msgid "copyright"
 | |
| msgstr "tác quyền"
 | |
| 
 | |
| msgid "copyright notice of the data"
 | |
| msgstr "thông báo tác quyền của dữ liệu này"
 | |
| 
 | |
| msgid "copyright uri"
 | |
| msgstr "URI tác quyền"
 | |
| 
 | |
| msgid "URI to the copyright notice of the data"
 | |
| msgstr "địa chỉ URI đến thông báo tác quyền của dữ liệu này"
 | |
| 
 | |
| msgid "encoded by"
 | |
| msgstr "má hóa bởi"
 | |
| 
 | |
| msgid "name of the encoding person or organization"
 | |
| msgstr "tên của người hay tổ chức đã mã hóa tập tin"
 | |
| 
 | |
| msgid "contact"
 | |
| msgstr "liên lạc"
 | |
| 
 | |
| msgid "contact information"
 | |
| msgstr "thông tin liên lạc"
 | |
| 
 | |
| msgid "license"
 | |
| msgstr "giấy phép"
 | |
| 
 | |
| msgid "license of data"
 | |
| msgstr "giấy phép của dữ liệu"
 | |
| 
 | |
| msgid "license uri"
 | |
| msgstr "URI giấy phép"
 | |
| 
 | |
| msgid "URI to the license of the data"
 | |
| msgstr "địa chỉ URI đến giấy phép của dữ liệu này"
 | |
| 
 | |
| msgid "performer"
 | |
| msgstr "người biểu diễn"
 | |
| 
 | |
| msgid "person(s) performing"
 | |
| msgstr "người biểu diễn nhạc/ảnh này"
 | |
| 
 | |
| msgid "composer"
 | |
| msgstr "người soạn"
 | |
| 
 | |
| msgid "person(s) who composed the recording"
 | |
| msgstr "(những) người đã soạn bản thu này"
 | |
| 
 | |
| msgid "conductor"
 | |
| msgstr "người chỉ huy"
 | |
| 
 | |
| msgid "conductor/performer refinement"
 | |
| msgstr "thanh lọc người chỉ huy / biểu diễn"
 | |
| 
 | |
| msgid "duration"
 | |
| msgstr "thời lượng"
 | |
| 
 | |
| msgid "length in GStreamer time units (nanoseconds)"
 | |
| msgstr "thời gian bằng đơn vị thời gian kiểu GStreamer (phần tỷ giây: ns)"
 | |
| 
 | |
| msgid "codec"
 | |
| msgstr "mã hóa"
 | |
| 
 | |
| msgid "codec the data is stored in"
 | |
| msgstr "cách mã hóa/giải mà dữ liệu này"
 | |
| 
 | |
| msgid "video codec"
 | |
| msgstr "codec của phim"
 | |
| 
 | |
| msgid "codec the video data is stored in"
 | |
| msgstr "cách mã hóa/giải mã dữ liệu ảnh động này"
 | |
| 
 | |
| msgid "audio codec"
 | |
| msgstr "codec âm thanh"
 | |
| 
 | |
| msgid "codec the audio data is stored in"
 | |
| msgstr "cách mã hóa/giải mã dữ liệu âm thanh này"
 | |
| 
 | |
| msgid "subtitle codec"
 | |
| msgstr "codec phụ đề"
 | |
| 
 | |
| msgid "codec the subtitle data is stored in"
 | |
| msgstr "codec theo đó dữ liệu phụ đề được mã hóa"
 | |
| 
 | |
| msgid "container format"
 | |
| msgstr "định dạng chứa"
 | |
| 
 | |
| msgid "container format the data is stored in"
 | |
| msgstr "định dạng chứa dữ liệu được cất giữ"
 | |
| 
 | |
| msgid "bitrate"
 | |
| msgstr "tốc độ bít"
 | |
| 
 | |
| msgid "exact or average bitrate in bits/s"
 | |
| msgstr ""
 | |
| "số bít dữ liệu trong mỗi giây phát, chính xác hay trung bình, theo bít/giây"
 | |
| 
 | |
| msgid "nominal bitrate"
 | |
| msgstr "tốc độ bít không đáng kể"
 | |
| 
 | |
| msgid "nominal bitrate in bits/s"
 | |
| msgstr "số bít dữ liệu trong mỗi giây phát, không đáng kể, theo bít/giây"
 | |
| 
 | |
| msgid "minimum bitrate"
 | |
| msgstr "tốc độ bít tối thiểu"
 | |
| 
 | |
| msgid "minimum bitrate in bits/s"
 | |
| msgstr "số bít dữ liệu trong mỗi giây phát, tối thiểu, theo bít/giây"
 | |
| 
 | |
| msgid "maximum bitrate"
 | |
| msgstr "tốc độ bít tối đa"
 | |
| 
 | |
| msgid "maximum bitrate in bits/s"
 | |
| msgstr "số bít dữ liệu trong mỗi giây được phát, tối đa, theo bít/giây"
 | |
| 
 | |
| msgid "encoder"
 | |
| msgstr "mã hóa"
 | |
| 
 | |
| msgid "encoder used to encode this stream"
 | |
| msgstr "bộ mã hóa được dùng để mã hóa luồng này"
 | |
| 
 | |
| msgid "encoder version"
 | |
| msgstr "phiên bản bộ giải mã"
 | |
| 
 | |
| msgid "version of the encoder used to encode this stream"
 | |
| msgstr "phiên bản của bộ mã hóa được dùng để mã hóa luồng này"
 | |
| 
 | |
| msgid "serial"
 | |
| msgstr "số sê-ri"
 | |
| 
 | |
| msgid "serial number of track"
 | |
| msgstr "số sê-ri của rãnh"
 | |
| 
 | |
| msgid "replaygain track gain"
 | |
| msgstr "nhớ âm lượng rãnh"
 | |
| 
 | |
| msgid "track gain in db"
 | |
| msgstr "tăng hay giảm âm lượng của rãnh tính theo đề-xi-ben"
 | |
| 
 | |
| msgid "replaygain track peak"
 | |
| msgstr "nhớ âm lượng tối đa rãnh"
 | |
| 
 | |
| msgid "peak of the track"
 | |
| msgstr "âm lượng tối đa bạn muốn cho rãnh này"
 | |
| 
 | |
| msgid "replaygain album gain"
 | |
| msgstr "nhớ âm lượng tập nhạc/ảnh"
 | |
| 
 | |
| msgid "album gain in db"
 | |
| msgstr "tăng hay giảm âm lượng của tập nhạc/ảnh tính theo đề-xi-ben"
 | |
| 
 | |
| msgid "replaygain album peak"
 | |
| msgstr "nhớ âm lượng tối đa tập nhạc/ảnh"
 | |
| 
 | |
| msgid "peak of the album"
 | |
| msgstr "âm lượng tối đa bạn muốn cho tập nhạc/ảnh này"
 | |
| 
 | |
| msgid "replaygain reference level"
 | |
| msgstr "lớp chỉ dẫn khuếch đại phát lại"
 | |
| 
 | |
| msgid "reference level of track and album gain values"
 | |
| msgstr "lớp chỉ dẫn các giá trị khuếch đại của rãnh và tập nhạc"
 | |
| 
 | |
| msgid "language code"
 | |
| msgstr "mã ngôn ngữ"
 | |
| 
 | |
| msgid "language code for this stream, conforming to ISO-639-1 or ISO-639-2"
 | |
| msgstr ""
 | |
| "mã ngôn ngữ cho luồng dữ liệu này, tùy theo tiêu chuẩn ISO-639-1 hoặc "
 | |
| "ISO-639-2"
 | |
| 
 | |
| msgid "language name"
 | |
| msgstr "Tên ngôn ngữ"
 | |
| 
 | |
| msgid "freeform name of the language this stream is in"
 | |
| msgstr "tên dạng tự do của ngôn ngữ luồng dữ liệu này là trong"
 | |
| 
 | |
| msgid "image"
 | |
| msgstr "ảnh"
 | |
| 
 | |
| msgid "image related to this stream"
 | |
| msgstr "ảnh liên quan đến luồng này"
 | |
| 
 | |
| #. TRANSLATORS: 'preview image' = image that shows a preview of the full image
 | |
| msgid "preview image"
 | |
| msgstr "ảnh xem thử"
 | |
| 
 | |
| msgid "preview image related to this stream"
 | |
| msgstr "ảnh xem thử liên quan đến luồng dữ liệu này"
 | |
| 
 | |
| msgid "attachment"
 | |
| msgstr "đính kèm"
 | |
| 
 | |
| msgid "file attached to this stream"
 | |
| msgstr "tập tin đính kèm luồng này"
 | |
| 
 | |
| msgid "beats per minute"
 | |
| msgstr "tiếng nhịp đập mỗi phút"
 | |
| 
 | |
| msgid "number of beats per minute in audio"
 | |
| msgstr "số tiếng nhịp trong mỗi phút âm thanh"
 | |
| 
 | |
| msgid "keywords"
 | |
| msgstr "từ khóa"
 | |
| 
 | |
| msgid "comma separated keywords describing the content"
 | |
| msgstr "các từ khóa định giới bằng dấu phẩy, diễn tả nội dung"
 | |
| 
 | |
| msgid "geo location name"
 | |
| msgstr "tên định vị địa lý"
 | |
| 
 | |
| msgid ""
 | |
| "human readable descriptive location of where the media has been recorded or "
 | |
| "produced"
 | |
| msgstr ""
 | |
| "vị trí miêu tả cho người đọc được của nơi ở đó nhạc/phím đã được thu hay tạo"
 | |
| 
 | |
| msgid "geo location latitude"
 | |
| msgstr "vĩ độ định vị địa lý"
 | |
| 
 | |
| msgid ""
 | |
| "geo latitude location of where the media has been recorded or produced in "
 | |
| "degrees according to WGS84 (zero at the equator, negative values for "
 | |
| "southern latitudes)"
 | |
| msgstr ""
 | |
| "vĩ độ định vị địa lý ở đó nhạc/phím đã được thu hay tạo, theo độ tùy theo "
 | |
| "WGS84 (xích đạo là số không, độ vĩ Nam có số âm)"
 | |
| 
 | |
| msgid "geo location longitude"
 | |
| msgstr "độ kinh định vị địa lý"
 | |
| 
 | |
| msgid ""
 | |
| "geo longitude location of where the media has been recorded or produced in "
 | |
| "degrees according to WGS84 (zero at the prime meridian in Greenwich/UK,  "
 | |
| "negative values for western longitudes)"
 | |
| msgstr ""
 | |
| "kinh độ định vị địa lý ở đó nhạc/phím đã được thu hay tạo, theo độ tùy theo "
 | |
| "WGS84 (kinh tuyến gốc ở Quốc Anh là số không, độ kinh Tây có số âm)"
 | |
| 
 | |
| msgid "geo location elevation"
 | |
| msgstr "độ cao định vị địa lý"
 | |
| 
 | |
| msgid ""
 | |
| "geo elevation of where the media has been recorded or produced in meters "
 | |
| "according to WGS84 (zero is average sea level)"
 | |
| msgstr ""
 | |
| "độ cao định vị địa lý ở đó nhạc/phím đã được thu hay tạo, theo mét tùy theo "
 | |
| "WSG84 (mặt biển trung bình là số không)"
 | |
| 
 | |
| msgid "geo location country"
 | |
| msgstr "vị trí địa lý của quốc gia"
 | |
| 
 | |
| msgid "country (english name) where the media has been recorded or produced"
 | |
| msgstr ""
 | |
| "quốc gia (tên tiếng Anh, v.d. “Vietnam”) ở đó nhạc/phim đã được quay/thu"
 | |
| 
 | |
| msgid "geo location city"
 | |
| msgstr "vị trí địa lý của thành phố"
 | |
| 
 | |
| msgid "city (english name) where the media has been recorded or produced"
 | |
| msgstr ""
 | |
| "thành phố (tên tiếng Anh, v.d. “Hanoi”) ở đó nhạc/phím đã được quay/thu"
 | |
| 
 | |
| msgid "geo location sublocation"
 | |
| msgstr "vị trí phụ địa lý"
 | |
| 
 | |
| msgid ""
 | |
| "a location within a city where the media has been produced or created (e.g. "
 | |
| "the neighborhood)"
 | |
| msgstr ""
 | |
| "một vùng bên trong thành phố ở đó dữ liệu đa phương tiện đã được tạo hay sản "
 | |
| "xuất (v.d. hàng xóm)"
 | |
| 
 | |
| msgid "geo location horizontal error"
 | |
| msgstr "lỗi vị trí đường chân trời theo Trái Đất"
 | |
| 
 | |
| msgid "expected error of the horizontal positioning measures (in meters)"
 | |
| msgstr "chờ đợi một lỗi của đo lường vị trí đường nằm ngang (tính bằng mét)"
 | |
| 
 | |
| msgid "geo location movement speed"
 | |
| msgstr "tốc độ di chuyển theo vị trí đại lý"
 | |
| 
 | |
| msgid ""
 | |
| "movement speed of the capturing device while performing the capture in m/s"
 | |
| msgstr ""
 | |
| "tốc độ di chuyển của thiết bị bắt trong khi thực hiện việc bắt theo miligiây"
 | |
| 
 | |
| msgid "geo location movement direction"
 | |
| msgstr "hướng di chuyển theo vị trí đại lý"
 | |
| 
 | |
| msgid ""
 | |
| "indicates the movement direction of the device performing the capture of a "
 | |
| "media. It is represented as degrees in floating point representation, 0 "
 | |
| "means the geographic north, and increases clockwise"
 | |
| msgstr ""
 | |
| "ngụ ý hướng di chuyển của thiết bị đang bắt phương tiện. Giá trị này được "
 | |
| "đại diện bằng độ theo dấu phẩy động: 0 là Bắc đại lý, và giá trị tăng theo "
 | |
| "chiều kim đồng hồ."
 | |
| 
 | |
| msgid "geo location capture direction"
 | |
| msgstr "hướng bắt theo vị trí đại lý"
 | |
| 
 | |
| msgid ""
 | |
| "indicates the direction the device is pointing to when capturing  a media. "
 | |
| "It is represented as degrees in floating point  representation, 0 means the "
 | |
| "geographic north, and increases clockwise"
 | |
| msgstr ""
 | |
| "cho biết rằng hướng thiết bị đang chỉ khi bắt phương tiện. Giá trị này được "
 | |
| "đại diện bằng độ theo dấu phẩy động: 0 là cực Bắc, và giá trị tăng theo "
 | |
| "chiều kim đồng hồ."
 | |
| 
 | |
| #. TRANSLATORS: 'show name' = 'TV/radio/podcast show name' here
 | |
| msgid "show name"
 | |
| msgstr "hiện tên"
 | |
| 
 | |
| msgid "Name of the tv/podcast/series show the media is from"
 | |
| msgstr "Tên của buổi biểu diễn TV/podcast/bộ là gốc của phương tiện này"
 | |
| 
 | |
| #. TRANSLATORS: 'show sortname' = 'TV/radio/podcast show name as used for sorting purposes' here
 | |
| msgid "show sortname"
 | |
| msgstr "hiện tên ngắn"
 | |
| 
 | |
| msgid ""
 | |
| "Name of the tv/podcast/series show the media is from, for sorting purposes"
 | |
| msgstr ""
 | |
| "Tên của cuộc biểu diễn TV/podcast/bộ là gốc của phương tiện này, cho mục "
 | |
| "đích sắp xếp"
 | |
| 
 | |
| msgid "episode number"
 | |
| msgstr "số tình tiết"
 | |
| 
 | |
| msgid "The episode number in the season the media is part of"
 | |
| msgstr "Số thứ tự tình tiết trong mùa cung cấp phương tiện này"
 | |
| 
 | |
| msgid "season number"
 | |
| msgstr "số mùa"
 | |
| 
 | |
| msgid "The season number of the show the media is part of"
 | |
| msgstr "Số thứ tự mùa trong cuộc biểu diễn cung cấp phương tiện này"
 | |
| 
 | |
| msgid "lyrics"
 | |
| msgstr "lời nhạc"
 | |
| 
 | |
| msgid "The lyrics of the media, commonly used for songs"
 | |
| msgstr "Lời nhạc của phương tiện, thường dùng cho bài hát"
 | |
| 
 | |
| msgid "composer sortname"
 | |
| msgstr "tên sắp nhạc sĩ"
 | |
| 
 | |
| msgid "person(s) who composed the recording, for sorting purposes"
 | |
| msgstr "(những) người đã soạn bản thu, dành cho mục đích sắp xếp"
 | |
| 
 | |
| msgid "grouping"
 | |
| msgstr "nhóm lại"
 | |
| 
 | |
| msgid ""
 | |
| "Groups related media that spans multiple tracks, like the different pieces "
 | |
| "of a concerto. It is a higher level than a track, but lower than an album"
 | |
| msgstr ""
 | |
| "Nhóm lại các phương tiện liên quan mà chiếm giữ nhiều rãnh khác nhau (v.d. "
 | |
| "các phần khác nhau của một côngxectô). Cấp này cao hơn rãnh còn thấp hơn tập "
 | |
| "nhạc."
 | |
| 
 | |
| msgid "user rating"
 | |
| msgstr "đánh giá do người dùng"
 | |
| 
 | |
| msgid ""
 | |
| "Rating attributed by a user. The higher the rank, the more the user likes "
 | |
| "this media"
 | |
| msgstr ""
 | |
| "Đánh giá bởi người dùng. Càng cao điểm càng nhiều người dùng thích nhạc/phim "
 | |
| "này"
 | |
| 
 | |
| msgid "device manufacturer"
 | |
| msgstr "nhà chế tạo thiết bị"
 | |
| 
 | |
| msgid "Manufacturer of the device used to create this media"
 | |
| msgstr "Nhà chế tạo của thiết bị được dùng để tạo phương tiện này"
 | |
| 
 | |
| msgid "device model"
 | |
| msgstr "mẫu thiết bị"
 | |
| 
 | |
| msgid "Model of the device used to create this media"
 | |
| msgstr "Mô hình của thiết bị được dùng để tạo phương tiện này"
 | |
| 
 | |
| msgid "application name"
 | |
| msgstr "tên ứng dụng"
 | |
| 
 | |
| msgid "Application used to create the media"
 | |
| msgstr "Ứng dụng sử dụng để tạo đa phương tiện"
 | |
| 
 | |
| msgid "application data"
 | |
| msgstr "dữ liệu ứng dụng"
 | |
| 
 | |
| msgid "Arbitrary application data to be serialized into the media"
 | |
| msgstr ""
 | |
| "Dữ liệu ứng dụng tùy ý để được xếp thứ tự vào trong đa phương tiện (media)"
 | |
| 
 | |
| msgid "image orientation"
 | |
| msgstr "hướng ảnh"
 | |
| 
 | |
| msgid "How the image should be rotated or flipped before display"
 | |
| msgstr "Hướng mà ảnh nên được quay hoặc lật trước khi hiển thị"
 | |
| 
 | |
| msgid "publisher"
 | |
| msgstr "nhà xuất bản"
 | |
| 
 | |
| msgid "Name of the label or publisher"
 | |
| msgstr "Tên của nhãn hay nhà xuất bản"
 | |
| 
 | |
| msgid "interpreted-by"
 | |
| msgstr "phiên-dịch-bởi"
 | |
| 
 | |
| msgid "Information about the people behind a remix and similar interpretations"
 | |
| msgstr "Thông tin về người đứng sau phối và biên tập lại"
 | |
| 
 | |
| msgid "midi-base-note"
 | |
| msgstr "midi-base-note"
 | |
| 
 | |
| msgid "Midi note number of the audio track."
 | |
| msgstr "Số ghi chú midi của rãnh âm thanh."
 | |
| 
 | |
| msgid "private-data"
 | |
| msgstr "dữ-liệu-riêng"
 | |
| 
 | |
| msgid "Private data"
 | |
| msgstr "Dữ liệu riêng"
 | |
| 
 | |
| #. separator between two strings
 | |
| msgid ", "
 | |
| msgstr ", "
 | |
| 
 | |
| #, c-format
 | |
| msgid "Invalid URI: %s"
 | |
| msgstr ""
 | |
| 
 | |
| #, c-format
 | |
| msgid "No URI handler for the %s protocol found"
 | |
| msgstr "Không tìm thấy bộ tiếp hợp với URI dành cho giao thức %s"
 | |
| 
 | |
| #, c-format
 | |
| msgid "URI scheme '%s' not supported"
 | |
| msgstr "Không hỗ trợ lược đồ URI “%s”"
 | |
| 
 | |
| #, c-format
 | |
| msgid "ERROR: from element %s: %s\n"
 | |
| msgstr "LỖI: từ phần tử %s: %s\n"
 | |
| 
 | |
| #, c-format
 | |
| msgid ""
 | |
| "Additional debug info:\n"
 | |
| "%s\n"
 | |
| msgstr ""
 | |
| "Thông tin gỡ lỗi thêm:\n"
 | |
| "%s\n"
 | |
| 
 | |
| #. ******************************************************************************************
 | |
| #. *** helpers for pipeline-setup
 | |
| #. ******************************************************************************************
 | |
| #, c-format
 | |
| msgid "link has no source [sink=%s@%p]"
 | |
| msgstr "liên kết không có nguồn [sink=%s@%p]"
 | |
| 
 | |
| #, c-format
 | |
| msgid "link has no sink [source=%s@%p]"
 | |
| msgstr "liên kết không có sink [nguồn=%s@%p]"
 | |
| 
 | |
| msgid "No such property."
 | |
| msgstr ""
 | |
| 
 | |
| #, c-format
 | |
| msgid "no property \"%s\" in element \"%s\""
 | |
| msgstr "không có thuộc tính “%s” trong phần tử “%s”"
 | |
| 
 | |
| #, fuzzy, c-format
 | |
| msgid "Element \"%s\" is not a GstPreset"
 | |
| msgstr "Tập tin “%s” là ổ cắm mạng."
 | |
| 
 | |
| #, fuzzy, c-format
 | |
| msgid "could not set preset \"%s\" in element \"%s\""
 | |
| msgstr "không thể đặt thuộc tính “%s” trong phần tử “%s” thành “%s”"
 | |
| 
 | |
| #, c-format
 | |
| msgid "no element \"%s\""
 | |
| msgstr "không có phần tử “%s”"
 | |
| 
 | |
| #, c-format
 | |
| msgid "could not set property \"%s\" in element \"%s\" to \"%s\""
 | |
| msgstr "không thể đặt thuộc tính “%s” trong phần tử “%s” thành “%s”"
 | |
| 
 | |
| #, fuzzy, c-format
 | |
| msgid "could not set property \"%s\" in child of element \"%s\" to \"%s\""
 | |
| msgstr "không thể đặt thuộc tính “%s” trong phần tử “%s” thành “%s”"
 | |
| 
 | |
| msgid "Delayed linking failed."
 | |
| msgstr "Gặp lỗi khi liên kết trễ."
 | |
| 
 | |
| #, c-format
 | |
| msgid "could not link %s to %s, %s can't handle caps %s"
 | |
| msgstr "không thể liên kết %s đến %s, %s không thể xử lý caps %s"
 | |
| 
 | |
| #, c-format
 | |
| msgid "could not link %s to %s, neither element can handle caps %s"
 | |
| msgstr ""
 | |
| "không thể liên kết %s đến %s, mà cũng không có phần tử nào xó thể xử lý caps "
 | |
| "%s"
 | |
| 
 | |
| #, c-format
 | |
| msgid "could not link %s to %s with caps %s"
 | |
| msgstr "không thể liên kết %s đến %s với caps %s"
 | |
| 
 | |
| #, c-format
 | |
| msgid "could not link %s to %s"
 | |
| msgstr "không thể liên kết %s đến %s"
 | |
| 
 | |
| #, c-format
 | |
| msgid "unexpected reference \"%s\" - ignoring"
 | |
| msgstr "gặp tham chiếu không cần \"%s\" nên bỏ qua"
 | |
| 
 | |
| #, c-format
 | |
| msgid "unexpected pad-reference \"%s\" - ignoring"
 | |
| msgstr "gặp tham chiếu đệm không cần \"%s\" nên bỏ qua"
 | |
| 
 | |
| #, c-format
 | |
| msgid "could not parse caps \"%s\""
 | |
| msgstr "không thể phân tách caps “%s”"
 | |
| 
 | |
| #, c-format
 | |
| msgid "no sink element for URI \"%s\""
 | |
| msgstr ""
 | |
| "không có phần tử quản lý việc phân phối dữ liệu vào đệm khác nhau, cho địa "
 | |
| "điểm “%s”"
 | |
| 
 | |
| #, c-format
 | |
| msgid "no source element for URI \"%s\""
 | |
| msgstr "không có phần tử nguồn cho URI “%s”"
 | |
| 
 | |
| msgid "syntax error"
 | |
| msgstr "lỗi cú pháp"
 | |
| 
 | |
| #, c-format
 | |
| msgid "specified empty bin \"%s\", not allowed"
 | |
| msgstr "không cho phép nhị phân trống được ghi rõ “%s”"
 | |
| 
 | |
| #, c-format
 | |
| msgid "no bin \"%s\", unpacking elements"
 | |
| msgstr "không có nhị phân “%s”, đang giải nén các phần tử"
 | |
| 
 | |
| msgid "empty pipeline not allowed"
 | |
| msgstr "không cho phép đường ống trống"
 | |
| 
 | |
| msgid "Pipeline construction is invalid, please add queues."
 | |
| msgstr ""
 | |
| 
 | |
| msgid "A lot of buffers are being dropped."
 | |
| msgstr "Nhiều bộ đệm bị bỏ."
 | |
| 
 | |
| msgid "Internal data flow problem."
 | |
| msgstr "Vấn đề luồng dữ liệu nội bộ."
 | |
| 
 | |
| msgid "Internal data flow error."
 | |
| msgstr "Lỗi luồng dữ liệu nội bộ."
 | |
| 
 | |
| msgid "Internal clock error."
 | |
| msgstr "Lỗi đồng hồ nội bộ."
 | |
| 
 | |
| msgid "Failed to map buffer."
 | |
| msgstr "Gặp lỗi khi ánh xạ bộ nhớ đệm."
 | |
| 
 | |
| msgid "Filter caps"
 | |
| msgstr "Lọc tối đa"
 | |
| 
 | |
| msgid ""
 | |
| "Restrict the possible allowed capabilities (NULL means ANY). Setting this "
 | |
| "property takes a reference to the supplied GstCaps object."
 | |
| msgstr ""
 | |
| "Hạn chế các khả năng có thể cho phép (NULL [vô giá trị] cho phép tất cả). "
 | |
| "Đặt thuộc tính này thì chấp nhận tham chiếu đến đối tượng GstCaps đã cung "
 | |
| "cấp."
 | |
| 
 | |
| msgid "Caps Change Mode"
 | |
| msgstr "Thay đổi chế độ Caps"
 | |
| 
 | |
| msgid "Filter caps change behaviour"
 | |
| msgstr "Bộ lọc caps thay đổi cách ứng xử"
 | |
| 
 | |
| msgid "No Temp directory specified."
 | |
| msgstr "Chưa xác định thư mục tạm thời."
 | |
| 
 | |
| #, c-format
 | |
| msgid "Could not create temp file \"%s\"."
 | |
| msgstr "Không thể tạo tập tin tạm thời “%s”."
 | |
| 
 | |
| #, c-format
 | |
| msgid "Could not open file \"%s\" for reading."
 | |
| msgstr "Không thể mở tập tin “%s” để đọc."
 | |
| 
 | |
| msgid "Error while writing to download file."
 | |
| msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin tải về."
 | |
| 
 | |
| msgid "No file name specified for writing."
 | |
| msgstr "Chưa ghi rõ tên tập tin để ghi vào."
 | |
| 
 | |
| #, c-format
 | |
| msgid "Could not open file \"%s\" for writing."
 | |
| msgstr "Không thể mở tập tin “%s” để ghi."
 | |
| 
 | |
| #, c-format
 | |
| msgid "Error closing file \"%s\"."
 | |
| msgstr "Gặp lỗi khi đóng tập tin “%s”."
 | |
| 
 | |
| #, c-format
 | |
| msgid "Error while seeking in file \"%s\"."
 | |
| msgstr "Gặp lỗi khi di chuyển vị trí đọc trong tập tin “%s”."
 | |
| 
 | |
| #, c-format
 | |
| msgid "Error while writing to file \"%s\"."
 | |
| msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin “%s”."
 | |
| 
 | |
| msgid "No file name specified for reading."
 | |
| msgstr "Chưa ghi rõ tên tập tin để đọc."
 | |
| 
 | |
| #, c-format
 | |
| msgid "Could not get info on \"%s\"."
 | |
| msgstr "Không thể lấy thông tin về “%s”."
 | |
| 
 | |
| #, c-format
 | |
| msgid "\"%s\" is a directory."
 | |
| msgstr "“%s” là thư mục."
 | |
| 
 | |
| #, c-format
 | |
| msgid "File \"%s\" is a socket."
 | |
| msgstr "Tập tin “%s” là ổ cắm mạng."
 | |
| 
 | |
| msgid "Failed after iterations as requested."
 | |
| msgstr "Lỗi sau số lần lặp lại được chọn."
 | |
| 
 | |
| msgid "eos-after and error-after can't both be defined."
 | |
| msgstr ""
 | |
| 
 | |
| msgid "caps"
 | |
| msgstr "khả năng"
 | |
| 
 | |
| msgid "detected capabilities in stream"
 | |
| msgstr "đã phát hiện khả năng trong luồng"
 | |
| 
 | |
| msgid "minimum"
 | |
| msgstr "tối thiểu"
 | |
| 
 | |
| msgid "force caps"
 | |
| msgstr "buộc khả năng"
 | |
| 
 | |
| msgid "force caps without doing a typefind"
 | |
| msgstr "buộc các khả năng mà không tìm kiểu"
 | |
| 
 | |
| msgid "Stream doesn't contain enough data."
 | |
| msgstr "Luồng không chứa đủ dữ liệu."
 | |
| 
 | |
| msgid "Stream contains no data."
 | |
| msgstr "Luồng không chứa dữ liệu."
 | |
| 
 | |
| #, fuzzy, c-format
 | |
| msgid "%sImplemented Interfaces%s:\n"
 | |
| msgstr "Giao diện đã thực hiện:\n"
 | |
| 
 | |
| msgid "readable"
 | |
| msgstr "được đọc"
 | |
| 
 | |
| msgid "writable"
 | |
| msgstr "được ghi"
 | |
| 
 | |
| msgid "deprecated"
 | |
| msgstr "đã lạc hậu"
 | |
| 
 | |
| msgid "controllable"
 | |
| msgstr "điều khiển được"
 | |
| 
 | |
| #, fuzzy
 | |
| msgid "conditionally available"
 | |
| msgstr "điều khiển được"
 | |
| 
 | |
| msgid "changeable in NULL, READY, PAUSED or PLAYING state"
 | |
| msgstr "có thể thay đổi được trong trạng thái NULL, READY, PAUSED hay PLAYING"
 | |
| 
 | |
| msgid "changeable only in NULL, READY or PAUSED state"
 | |
| msgstr "chỉ có thể thay đổi trong trạng thái NULL, READY hay PAUSED"
 | |
| 
 | |
| msgid "changeable only in NULL or READY state"
 | |
| msgstr "chỉ có thể thay đổi trong trạng thái NULL hay READY"
 | |
| 
 | |
| msgid "Blacklisted files:"
 | |
| msgstr "Tập tin bị cấm:"
 | |
| 
 | |
| #, fuzzy, c-format
 | |
| msgid "%sTotal count%s: %s"
 | |
| msgstr "Số lượng tổng cộng: "
 | |
| 
 | |
| #, c-format
 | |
| msgid "%d blacklisted file"
 | |
| msgid_plural "%d blacklisted files"
 | |
| msgstr[0] "%d tập tin bị cấm"
 | |
| 
 | |
| #, c-format
 | |
| msgid "%d plugin"
 | |
| msgid_plural "%d plugins"
 | |
| msgstr[0] "%d phần bổ sung"
 | |
| 
 | |
| #, c-format
 | |
| msgid "%d blacklist entry"
 | |
| msgid_plural "%d blacklist entries"
 | |
| msgstr[0] "%d mục tin bị cấm"
 | |
| 
 | |
| #, c-format
 | |
| msgid "%d feature"
 | |
| msgid_plural "%d features"
 | |
| msgstr[0] "%d tính năng"
 | |
| 
 | |
| msgid "Print all elements"
 | |
| msgstr "In ra mọi phần tử"
 | |
| 
 | |
| msgid "Print list of blacklisted files"
 | |
| msgstr "In danh sách các tập tin bị cấm"
 | |
| 
 | |
| msgid ""
 | |
| "Print a machine-parsable list of features the specified plugin or all "
 | |
| "plugins provide.\n"
 | |
| "                                       Useful in connection with external "
 | |
| "automatic plugin installation mechanisms"
 | |
| msgstr ""
 | |
| "In ra danh sách cho máy phân tích được chứa các tính năng của phần bổ sung "
 | |
| "đã ghi rõ hoặc mọi phần bổ sung.\n"
 | |
| "                                       Có ích khi dùng cơ chế tự động bên "
 | |
| "ngoài mà cài đặt phần bổ sung."
 | |
| 
 | |
| msgid "List the plugin contents"
 | |
| msgstr "Liệt kê nội dung phần bổ sung"
 | |
| 
 | |
| msgid ""
 | |
| "A slashes ('/') separated list of types of elements (also known as klass) to "
 | |
| "list. (unordered)"
 | |
| msgstr ""
 | |
| "Một danh sách các kiểu của phần tử được ngăn cách bằng dấu xổ chéo (“/”) "
 | |
| "(thường được gọi là klass) để liệt kê. (không được đăng ký)"
 | |
| 
 | |
| msgid "Check if the specified element or plugin exists"
 | |
| msgstr "Kiểm tra xem một phần tử hay phần bổ xung đã cho có tồn tại hay không"
 | |
| 
 | |
| msgid ""
 | |
| "When checking if an element or plugin exists, also check that its version is "
 | |
| "at least the version specified"
 | |
| msgstr ""
 | |
| "Kiểm tra xem một phần tử hay phần bổ xung đã cho có tồn tại hay không, đồng "
 | |
| "thời cũng kiểm tra cả phiên bản tối thiểu có thể hoạt động được"
 | |
| 
 | |
| msgid "Print supported URI schemes, with the elements that implement them"
 | |
| msgstr "In ra các lược đồ URI được hỗ trợ, với những phần tử thực hiện chúng."
 | |
| 
 | |
| msgid ""
 | |
| "Disable colors in output. You can also achieve the same by setting "
 | |
| "'GST_INSPECT_NO_COLORS' environment variable to any value."
 | |
| msgstr ""
 | |
| 
 | |
| msgid "Color output, even when not sending to a tty."
 | |
| msgstr ""
 | |
| 
 | |
| #, c-format
 | |
| msgid "Could not load plugin file: %s\n"
 | |
| msgstr "Không thể nạp tập tin phần bổ sung: %s\n"
 | |
| 
 | |
| #, c-format
 | |
| msgid "No such element or plugin '%s'\n"
 | |
| msgstr "Không có phần tử hay phần bổ sung như vậy “%s”\n"
 | |
| 
 | |
| msgid "Index statistics"
 | |
| msgstr "Thống kê chỉ mục"
 | |
| 
 | |
| msgid "Setting pipeline to PLAYING ...\n"
 | |
| msgstr "Đang đặt đường ống thành ĐANG PHÁT …\n"
 | |
| 
 | |
| msgid "ERROR: pipeline doesn't want to play.\n"
 | |
| msgstr "LỖI: đường ống không phát được.\n"
 | |
| 
 | |
| #, c-format
 | |
| msgid "Got message #%u from element \"%s\" (%s): "
 | |
| msgstr "Nhận được thông điệp số %u từ phần tử “%s” (%s): "
 | |
| 
 | |
| #, c-format
 | |
| msgid "Got message #%u from pad \"%s:%s\" (%s): "
 | |
| msgstr "Nhận được thông điệp số %u từ đệm “%s:%s” (%s): "
 | |
| 
 | |
| #, c-format
 | |
| msgid "Got message #%u from object \"%s\" (%s): "
 | |
| msgstr "Nhận được thông điệp số %u từ đối tượng “%s” (%s): "
 | |
| 
 | |
| #, c-format
 | |
| msgid "Got message #%u (%s): "
 | |
| msgstr "Nhận được thông điệp số %u (%s): "
 | |
| 
 | |
| #, c-format
 | |
| msgid "Got EOS from element \"%s\".\n"
 | |
| msgstr "Mới nhận kết thúc luồng (EOS) từ phần tử “%s”.\n"
 | |
| 
 | |
| msgid "EOS received - stopping pipeline...\n"
 | |
| msgstr "Nhận được tín hiệu kết thúc luồng: đang ngừng chạy đường ống …\n"
 | |
| 
 | |
| #, c-format
 | |
| msgid "FOUND TAG      : found by element \"%s\".\n"
 | |
| msgstr "THẺ ĐÃ TÌM     : được tìm bởi phần tử “%s”.\n"
 | |
| 
 | |
| #, c-format
 | |
| msgid "FOUND TAG      : found by pad \"%s:%s\".\n"
 | |
| msgstr "THẺ ĐÃ TÌM     : được tìm bởi đệm “%s:%s”.\n"
 | |
| 
 | |
| #, c-format
 | |
| msgid "FOUND TAG      : found by object \"%s\".\n"
 | |
| msgstr "THẺ ĐÃ TÌM     : được tìm bởi đối tượng “%s”.\n"
 | |
| 
 | |
| msgid "FOUND TAG\n"
 | |
| msgstr "THẺ ĐÃ TÌM\n"
 | |
| 
 | |
| #, c-format
 | |
| msgid "FOUND TOC      : found by element \"%s\".\n"
 | |
| msgstr "TOC ĐÃ TÌM     : được tìm bởi phần tử \"%s\".\n"
 | |
| 
 | |
| #, c-format
 | |
| msgid "FOUND TOC      : found by object \"%s\".\n"
 | |
| msgstr "TOC ĐÃ TÌM     : được tìm bởi đối tượng \"%s\".\n"
 | |
| 
 | |
| msgid "FOUND TOC\n"
 | |
| msgstr "TOC TÌM THẤY\n"
 | |
| 
 | |
| #, c-format
 | |
| msgid ""
 | |
| "INFO:\n"
 | |
| "%s\n"
 | |
| msgstr ""
 | |
| "THÔNG TIN:\n"
 | |
| "%s\n"
 | |
| 
 | |
| #, c-format
 | |
| msgid "WARNING: from element %s: %s\n"
 | |
| msgstr "CẢNH BÁO: từ phần tử %s: %s\n"
 | |
| 
 | |
| msgid "Pipeline is PREROLLED ...\n"
 | |
| msgstr "Đường ống ĐÃ TIỀN CUỘN …\n"
 | |
| 
 | |
| msgid "Prerolled, waiting for buffering to finish...\n"
 | |
| msgstr "Cuộn sẵn, đợi chuyển hoán đệm xong…\n"
 | |
| 
 | |
| msgid "Prerolled, waiting for progress to finish...\n"
 | |
| msgstr "Cuộn sẵn, đợi tiến trình hoàn tất…\n"
 | |
| 
 | |
| msgid "buffering..."
 | |
| msgstr "đang chuyển hoán đệm…"
 | |
| 
 | |
| msgid "Done buffering, setting pipeline to PLAYING ...\n"
 | |
| msgstr "Hoàn tất chuyển hoán đệm nên đặt đường ống thành ĐANG PHÁT …\n"
 | |
| 
 | |
| #. we were not buffering but PLAYING, PAUSE  the pipeline.
 | |
| msgid "Buffering, setting pipeline to PAUSED ...\n"
 | |
| msgstr "Đang chuyển hoán đệm nên đặt đường ống thành BỊ TẠM DỪNG …\n"
 | |
| 
 | |
| msgid "Redistribute latency...\n"
 | |
| msgstr "Phân phối lại độ trễ…\n"
 | |
| 
 | |
| #, c-format
 | |
| msgid "Setting state to %s as requested by %s...\n"
 | |
| msgstr "Đang đặt tình trạng thành %s như yêu cầu bởi %s….\n"
 | |
| 
 | |
| #. this application message is posted when we caught an interrupt and
 | |
| #. * we need to stop the pipeline.
 | |
| msgid "Interrupt: Stopping pipeline ...\n"
 | |
| msgstr "Ngắt: đang ngừng chạy đường ống …\n"
 | |
| 
 | |
| msgid "Interrupt while waiting for EOS - stopping pipeline...\n"
 | |
| msgstr "Ngắt trong khi chờ EOS - đang dừng đường ống lại…\n"
 | |
| 
 | |
| msgid "EOS on shutdown enabled -- Forcing EOS on the pipeline\n"
 | |
| msgstr ""
 | |
| "Kết thúc luồng khi tắt phần mềm vẫn còn hoạt động thì đang ép buộc kết thúc "
 | |
| "luồng trên đường ống\n"
 | |
| 
 | |
| msgid "Waiting for EOS...\n"
 | |
| msgstr "Đang đợi kết thúc luồng…\n"
 | |
| 
 | |
| #, c-format
 | |
| msgid "Progress: (%s) %s\n"
 | |
| msgstr "Tiến trình: (%s) %s\n"
 | |
| 
 | |
| #, c-format
 | |
| msgid "Missing element: %s\n"
 | |
| msgstr "Thiếu phần tử: %s\n"
 | |
| 
 | |
| #, c-format
 | |
| msgid "Got context from element '%s': %s=%s\n"
 | |
| msgstr "Đã nhận nội dung từ phần tử “%s”: %s=%s\n"
 | |
| 
 | |
| msgid "ERROR: pipeline doesn't want to preroll.\n"
 | |
| msgstr "LỖI: đường ống không tiền cuộn được.\n"
 | |
| 
 | |
| msgid "An error happened while waiting for EOS\n"
 | |
| msgstr "Gặp lỗi trong khi đợi kết thúc luồng\n"
 | |
| 
 | |
| #, c-format
 | |
| msgid "Use Windows high-resolution clock, precision: %u ms\n"
 | |
| msgstr ""
 | |
| 
 | |
| msgid "Output tags (also known as metadata)"
 | |
| msgstr "Xuất các thẻ (cũng được biết là siêu dữ liệu)"
 | |
| 
 | |
| msgid "Output TOC (chapters and editions)"
 | |
| msgstr "Xuất TOC (các chương và phiên bản)"
 | |
| 
 | |
| msgid "Output status information and property notifications"
 | |
| msgstr "Xuất thông tin trạng thái và thông báo tài sản"
 | |
| 
 | |
| msgid "Do not print any progress information"
 | |
| msgstr "Không in ra thông tin nào về tiến hành"
 | |
| 
 | |
| msgid "Output messages"
 | |
| msgstr "Thông điệp xuất"
 | |
| 
 | |
| msgid ""
 | |
| "Do not output status information for the specified property if verbose "
 | |
| "output is enabled (can be used multiple times)"
 | |
| msgstr ""
 | |
| "Đừng xuất thông tinh trạng thái cho thuộc tính đã cho nếu bật kết xuất chi "
 | |
| "tiết (có thể sử dụng nhiều lần)"
 | |
| 
 | |
| msgid "PROPERTY-NAME"
 | |
| msgstr "TÊN-THUỘC-TÍNH"
 | |
| 
 | |
| msgid "Do not install a fault handler"
 | |
| msgstr "Không cài đặt bộ quản lý lỗi"
 | |
| 
 | |
| msgid "Force EOS on sources before shutting the pipeline down"
 | |
| msgstr "Ép buộc kết thúc luồng trên các nguồn trước khi đóng đường ống"
 | |
| 
 | |
| msgid "Gather and print index statistics"
 | |
| msgstr "Tập hợp lại và in ra thống kê chỉ mục"
 | |
| 
 | |
| msgid ""
 | |
| "Do not print current position of pipeline. If this option is unspecified, "
 | |
| "the position will be printed when stdout is a TTY. To enable printing "
 | |
| "position when stdout is not a TTY, use \"force-position\" option"
 | |
| msgstr ""
 | |
| 
 | |
| msgid ""
 | |
| "Allow printing current position of pipeline even if stdout is not a TTY. "
 | |
| "This option has no effect if the \"no-position\" option is specified"
 | |
| msgstr ""
 | |
| 
 | |
| #, c-format
 | |
| msgid "ERROR: pipeline could not be constructed: %s.\n"
 | |
| msgstr "LỖI: không thể xây dựng đường ống: %s.\n"
 | |
| 
 | |
| msgid "ERROR: pipeline could not be constructed.\n"
 | |
| msgstr "LỖI: không thể xây dựng đường ống.\n"
 | |
| 
 | |
| #, c-format
 | |
| msgid "WARNING: erroneous pipeline: %s\n"
 | |
| msgstr "CẢNH BÁO: đường ống có lỗi: %s\n"
 | |
| 
 | |
| msgid "ERROR: the 'pipeline' element wasn't found.\n"
 | |
| msgstr "LỖI: không tìm thấy phần tử “đường ống” (pipeline).\n"
 | |
| 
 | |
| msgid "Setting pipeline to PAUSED ...\n"
 | |
| msgstr "Đang đặt đường ống thành BỊ TẠM DỪNG …\n"
 | |
| 
 | |
| #, fuzzy
 | |
| msgid "Failed to set pipeline to PAUSED.\n"
 | |
| msgstr "Đang đặt đường ống thành BỊ TẠM DỪNG …\n"
 | |
| 
 | |
| msgid "Pipeline is live and does not need PREROLL ...\n"
 | |
| msgstr "Đường ống đang sống và không cần TIỀN CUỘN …\n"
 | |
| 
 | |
| msgid "Pipeline is PREROLLING ...\n"
 | |
| msgstr "Đường ống ĐANG TIỀN CUỘN …\n"
 | |
| 
 | |
| msgid "Execution ended after %"
 | |
| msgstr "Thực hiện xong sau %"
 | |
| 
 | |
| msgid "Setting pipeline to NULL ...\n"
 | |
| msgstr "Đang đặt đường ống thành VÔ_GIÁ_TRỊ …\n"
 | |
| 
 | |
| msgid "Freeing pipeline ...\n"
 | |
| msgstr "Đang giải phóng đường ống …\n"
 | |
| 
 | |
| #~ msgid "ERROR: Pipeline doesn't want to pause.\n"
 | |
| #~ msgstr "LỖI: đường ống không tạm dừng được.\n"
 | |
| 
 | |
| #~ msgid "EOS on shutdown enabled -- waiting for EOS after Error\n"
 | |
| #~ msgstr "EOS khi tắt máy được bật -- chờ sau Lỗi EOS\n"
 | |
| 
 | |
| #~ msgid "Setting pipeline to READY ...\n"
 | |
| #~ msgstr "Đang đặt đường ống thành SẴN_SÀNG …\n"
 | |
| 
 | |
| #~ msgid "bin"
 | |
| #~ msgstr "nhị phân"
 | |
| 
 | |
| #~ msgid "Internal data stream error."
 | |
| #~ msgstr "Lỗi luồng dữ liệu nội bộ."
 | |
| 
 | |
| #~ msgid "Do not output status information of TYPE"
 | |
| #~ msgstr "Không xuất thông tin trạng thái KIỂU"
 | |
| 
 | |
| #~ msgid "TYPE1,TYPE2,..."
 | |
| #~ msgstr "KIỂU1,KIỂU2,…"
 | |
| 
 | |
| #~ msgid "link without source element"
 | |
| #~ msgstr "liên kết không có phần tử nguồn"
 | |
| 
 | |
| #~ msgid "link without sink element"
 | |
| #~ msgstr ""
 | |
| #~ "liên kết không có phần tử quản lý việc phân phối dữ liệu vào đệm khác nhau"
 | |
| 
 | |
| #~ msgid "no element to link URI \"%s\" to"
 | |
| #~ msgstr "không có phần tử đến đó cần liên kết URI “%s”"
 | |
| 
 | |
| #~ msgid "maximum"
 | |
| #~ msgstr "tối đa"
 | |
| 
 | |
| #~ msgid "Usage: gst-xmllaunch <file.xml> [ element.property=value ... ]\n"
 | |
| #~ msgstr ""
 | |
| #~ "Cách sử dụng: gst-xmllaunch <tập_tin.xml> [ yếu_tố.tài_sản=giá_trị …]\n"
 | |
| 
 | |
| #~ msgid "ERROR: parse of xml file '%s' failed.\n"
 | |
| #~ msgstr "LỖI: lỗi phân tách tập tin xml “%s”.\n"
 | |
| 
 | |
| #~ msgid "ERROR: no toplevel pipeline element in file '%s'.\n"
 | |
| #~ msgstr "LỖI: không có phần tử đường ống cấp đầu trong tập tin “%s”.\n"
 | |
| 
 | |
| #~ msgid "WARNING: only one toplevel element is supported at this time.\n"
 | |
| #~ msgstr "CẢNH BÁO: hiện thời hỗ trợ chỉ một phần tử cấp đầu.\n"
 | |
| 
 | |
| #~ msgid "ERROR: could not parse command line argument %d: %s.\n"
 | |
| #~ msgstr "LỖI: không thể phân tách đối số dòng lệnh %d: %s.\n"
 | |
| 
 | |
| #~ msgid "WARNING: element named '%s' not found.\n"
 | |
| #~ msgstr "CẢNH BÁO: không tìm thấy phần tử tên “%s”.\n"
 | |
| 
 | |
| #~ msgid "Save xml representation of pipeline to FILE and exit"
 | |
| #~ msgstr "Lưu đường ống dạng XML vào TẬP_TIN rồi thoát"
 | |
| 
 | |
| #~ msgid "FILE"
 | |
| #~ msgstr "TẬP_TIN"
 | |
| 
 | |
| #~ msgid "Do not install signal handlers for SIGUSR1 and SIGUSR2"
 | |
| #~ msgstr "Đừng cài đặt bộ quản lý tín hiệu cho SIGUSR1 và SIGUSR2"
 | |
| 
 | |
| #~ msgid "Print alloc trace (if enabled at compile time)"
 | |
| #~ msgstr "In ra vết cấp phát (nếu được bật khi biên dich)"
 |